TCVN 5574:2018

Dầm chịu uốn đặt cốt thép kép

Vật liệu và tiết diện dầm
Bố trí cốt thép

Kết quả



Ký hiệu

  • b (mm) - chiều rộng dầm chữ nhật
  • h (mm) - chiều cao dầm chữ nhật
  • a (mm) - khoảng cách từ trọng tâm cốt thép chịu kéo đến biên gần nhất
  • a' (mm) - khoảng cách từ trọng tâm cốt thép chịu nén đến biên gần nhất
  • h0 (mm) - chiều cao làm việc của tiết diện, bằng h - a
  • As, A's (mm2) - diện tích tiết diện cốt thép chịu kéo, chịu nén
  • μs - hàm lượng cốt thép chịu kéo, bằng As / (b h0)
  • μ's - hàm lượng cốt thép chịu nén, bằng A's / (b h0)
  • c (mm) - chiều cao vùng nén của bê tông
  • Mu (kNm) - mô men uốn giới hạn mà dầm có thể chịu được